Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composite
['kɔmpəzit]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
hợp lại; ghép, ghép lại
a
composite
photograph
ảnh ghép
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
(hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
(ngành đường sắt) đủ các hạng
a
composite
carriage
toa xe có ghế đủ các hạng
(toán học) đa hợp
a
composite
function
hàm đa hợp
danh từ
phức hợp; hỗn hợp
the
play
is
a
composite
of
reality
and
fiction
vở kịch này là một hỗn hợp thực tại và hư cấu
(thực vật học) cây thuộc họ cúc
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
(toán học) hợp tử
composite
of
field
hợp tử của trường
vật liệu công-pô-zít
Chuyên ngành Anh - Việt
composite
['kɔmpəzit]
|
Hoá học
phức hợp
Kỹ thuật
hợp chất; vật liệu (kết) hợp; hợp, ghép
Tin học
Xem
comp
Toán học
hợp phần, đa hợp, phức hợp
Vật lý
phức hợp
Xây dựng, Kiến trúc
hợp chất; vật liệu (kết) hợp; hợp, ghép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composite
|
composite
composite
(adj)
compound
, complex, multiple, multipart, multifactorial, multifarious
antonym:
simple
composite
(n)
amalgam
, mixture, complex, compound, fusion, synthesis, combination, aggregate, amalgamation
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.