Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compose
[kəm'pouz]
|
động từ
soạn (bản nhạc, bài văn, bài thơ....); sáng tác
sáng tác một bản nhạc
làm một bài thơ
Tôi đang soạn một bài xã luận
(nói về các thành phần) tạo nên một tổng thể
những màn ngắn tạo thành vở kịch
kiềm chế bản thân/cái gì; trấn tĩnh
kiềm chế những ý nghĩ của mình
anh hãy bình tĩnh lại!
xếp (chữ in) theo trật tự để cho ra các từ, đoạn, trang....; xếp chữ
Chuyên ngành Anh - Việt
compose
[kəm'pouz]
|
Kỹ thuật
hợp thành, bao gồm
Tin học
( v) Soạn
Toán học
hợp thành, bao gồm
Từ điển Anh - Anh
compose
|

compose

compose (kəm-pōzʹ) verb

Abbr. comp.

 

verb, transitive

1. To make up the constituent parts of; constitute or form: an exhibit composed of French paintings; the many ethnic groups that compose our nation. See Usage Note at comprise.

2. To make or create by putting together parts or elements.

3. To create or produce (a literary or musical piece).

4. To make (oneself) calm or tranquil: Compose yourself and deal with the problems logically.

5. To settle or adjust; reconcile: They managed to compose their differences.

6. To arrange aesthetically or artistically.

7. Printing. To arrange or set (type or matter to be printed).

verb, intransitive

1. To create a literary or a musical piece.

2. Printing. To set type.

 

[Middle English composen, from Old French composer, alteration (influenced by poser, to put, place). See pose1, of Latin compōnere. See component.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compose
|
compose
compose (v)
  • make up, comprise, constitute, combine, unite, put together
  • arrange, order, organize, set out, dispose (formal), marshal
    antonym: disturb
  • create, invent, make up, make, compile, write