Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coexistence
['kouig'zistəns]
|
danh từ
sự chung sống, sự cùng tồn tại
sự chung sống hoà bình (nghĩa là các nước, các tập đoàn có chế độ (chính trị), tín ngưỡng khác nhau, nhưng khoan dung và chịu đựng nhau)
Chuyên ngành Anh - Việt
coexistence
['kouig'zistəns]
|
Kỹ thuật
cùng tồn tại
Toán học
sự cùng tồn tại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coexistence
|
coexistence
coexistence (n)
  • living, existence, cohabitation, living together, synchronicity, co-occurrence, concomitance, simultaneity, concurrence, coincidence, contemporaneity, synchronism
  • harmony, accord, cohabitation, harmonization, coevolution, synchronization, reconciliation, cooperation, collaboration