Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peaceful
['pi:sfl]
|
tính từ
hoà bình
thời kỳ lịch sử hoà bình
sự chung sống hoà bình
sự sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hoà bình
những quốc gia yêu chuộng hoà bình
thanh thản, thái bình, yên tĩnh
một buổi tối yên tĩnh
một cảnh thanh bình
một cái chết thanh thản
một giấc ngủ yên tĩnh
ở vùng quê đây thật quá yên tĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peaceful
|
peaceful
peaceful (adj)
  • quiet, serene, calm, still, peaceable, undisturbed
    antonym: disordered
  • nonviolent, passive, diplomatic, peaceable, pacific
    antonym: violent