Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clod
[klɔd]
|
danh từ
cục, cục đất
( the clod ) đất đai, ruộng đất
người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (như) clodhopper )
(nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
thịt cổ bò
ngoại động từ
ném cục đất vào (ai...)
Chuyên ngành Anh - Việt
clod
[klɔd]
|
Hoá học
cục, tảng (đất)
Kỹ thuật
cục, tảng (đất)
Sinh học
cục đất
Xây dựng, Kiến trúc
khoảnh ruộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clod
|
clod
clod (n)
lump, chunk, clump, wad, hunk, glob (informal)