Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clodhopper
['klɔd,hɔpə]
|
danh từ
người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod )
Từ điển Anh - Anh
clodhopper
|

clodhopper

clodhopper (klŏdʹhŏpər) noun

1. A clumsy, coarse person; a bumpkin.

2. A big, heavy shoe.