Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloak
[klouk]
|
danh từ
áo choàng không tay, áo khoát không tay
(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
tiểu thuyết trinh thám
đội lốt tôn giáo
ngoại động từ
mặc áo choàng (cho ai)
(nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt
nội động từ
mặc áo choàng
Từ điển Anh - Anh
cloak
|

cloak

cloak (klōk) noun

1. A loose outer garment, such as a cape.

2. Something that covers or conceals: a cloak of secrecy.

verb, transitive

cloaked, cloaking, cloaks

To cover or conceal with or as if with a cloak. See synonyms at clothe. See synonyms at disguise. See synonyms at hide1.

[Middle English cloke, from Old North French cloque, cloak, bell (from its shape), from Medieval Latin clocca. See clock1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloak
|
cloak
cloak (n)
screen, cover, shroud, veil, façade, pretense
cloak (v)
cover, hide, conceal, shroud, veil, envelop, wrap, swathe, mask, camouflage
antonym: reveal