Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cloak-and-dagger
|
cloak-and-dagger
cloak-and-dagger (adj)
secret, hush-hush (informal), clandestine, undercover, covert, mysterious
antonym: aboveboard