Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clinging
['kliηiη]
|
tính từ
(quần áo) bó sát thân người
(nghĩa bóng) bám dai dẳng
một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clinging
|
clinging
clinging (adj)
clingy, figure-hugging, tight-fitting, snug, close-fitting
antonym: baggy