Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
boyfriend
|

boyfriend

boyfriend also boy friend (boiʹfrĕnd) noun

1. A favored male companion or sweetheart.

2. A male friend.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boyfriend
|
boyfriend
boyfriend (n)
steady (informal), date, suitor (dated), escort, beau (dated), fiancé, partner, mate, male friend