Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clench
[klent∫]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
sự đóng gập đầu đinh lại
sự ghì chặt, sự siết chặt
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
(hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
ngoại động từ
nghiền, siết, mím, nắm chặt
to
clench
one's
teeth
nghiến răng
to
clench
one's
lips
mím môi
to
clench
one's
fist
nắm chặt tay lại
(hàng hải) buộc chặt (dây thừng)
giải quyết, thanh toán
to
clench
a
matter
giải quyết một vấn đề
xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)
nội động từ
bị đóng gập đầu lại (đinh)
nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)
ôm chặt, ghì chặt
Chuyên ngành Anh - Việt
clench
[klent∫]
|
Kỹ thuật
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
Từ điển Anh - Anh
clench
|
clench
clench
(
klĕnch
)
verb
,
transitive
clenched,
clenching
,
clenches
1.
To close tightly:
clench one's teeth; clenched my fists in anger.
2.
To grasp or grip tightly:
clenched the steering wheel.
3.
To clinch (a bolt, for example).
4.
Nautical
. To fasten with a clinch.
noun
1.
A tight grip or grasp.
2.
Something, such as a mechanical device, that clenches or holds fast.
3.
Nautical
. See
clinch
.
[Middle English
clenchen
, from Old English
beclencan
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clench
|
clench
clench
(v)
compress
, grit, tighten, clasp, scrunch, clamp
antonym:
relax
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.