danh từ
 tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
 tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
 sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
 sự xung đột về quyền lợi
 sự không điều hợp (màu sắc)
động từ
 va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
 kiếm đập vào nhau chan chát
 đụng, va mạnh; đụng nhau
 quân đội hai bên giao tranh ngoài đường phố
 tôi đụng vào anh ta
 va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
 quyền lợi va chạm
 không điều hợp với nhau (màu sắc)
 những màu này không điều hợp với nhau
 rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc