Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circumflex
['sə:kəmfləks]
|
danh từ
dấu mũ
tính từ
(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
động mạch mũ
ngoại động từ
đánh dấu mũ
Chuyên ngành Anh - Việt
circumflex
['sə:kəmfləks]
|
Kỹ thuật
dấu mũi
Toán học
dấu mũi
Từ điển Anh - Anh
circumflex
|

circumflex

circumflex (sûrʹkəm-flĕks) noun

A mark (^) used over a vowel in certain languages or in phonetic keys to indicate quality of pronunciation.

adjective

1. Having this mark.

2. Curving around: a circumflex blood vessel.

 

[From Latin circumflexus, bent around, circumflex past participle of circumflectere, to bend around : circum-, circum- + flectere, to bend.]