Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artery
['ɑ:təri]
|
danh từ
(giải phẫu) động mạch
đường giao thông chính, huyết mạch
Chuyên ngành Anh - Việt
artery
['ɑ:təri]
|
Kỹ thuật
động mạch
Sinh học
động mạch
Xây dựng, Kiến trúc
đường giao thông chính
Từ điển Anh - Anh
artery
|

artery

artery (ärʹtə-rē) noun

plural arteries

1. Anatomy. Any of a branching system of muscular, elastic tubes that carry blood away from the heart to the cells, tissues, and organs of the body.

2. A major route of transportation into which local routes flow. See synonyms at way.

 

[Middle English arterie, from Latin artēria, from Greek.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artery
|
artery
artery (n)
route, road, highway, line, channel, pathway, main line, conduit, major road, trunk road