Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circulate
['sə:kjuleit]
|
ngoại động từ
lưu hành, truyền, truyền bá
loan tin
nội động từ
lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
lưu hành (tiền)
lan truyền
tin lan truyền nhanh chóng
Chuyên ngành Anh - Việt
circulate
['sə:kjuleit]
|
Hoá học
tuần hoàn, luân chuyển
Kỹ thuật
tuần hoàn, luân chuyển
Toán học
luân chuyển, tuần hoàn
Vật lý
luân chuyển, tuần hoàn
Từ điển Anh - Anh
circulate
|

circulate

circulate (sûrʹkyə-lāt) verb

circulated, circulating, circulates

 

verb, intransitive

1. To move in or flow through a circle or circuit: blood circulating through the body.

2. To move around, as from person to person or place to place: a guest circulating at a party.

3. To move about or flow freely, as air.

4. To spread widely among persons or places; disseminate: Gossip tends to circulate quickly.

verb, transitive

To cause to move about or be distributed: Please circulate these fliers.

[From Middle English circulat, continuously distilled, from circulātus past participle of circulāre, to make circular, from circulus. See circle.]

cirʹculative (-lātĭv) adjective

cirʹculator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
circulate
|
circulate
circulate (v)
  • mingle, socialize, mix, meet people, be sociable, party (informal)
  • pass around, distribute, hand out, give out, send out, spread, issue, disseminate, make known
    antonym: conceal
  • flow, move, travel, pass