Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circa
['sə:kə]
|
giới từ, viết tắt là c , ca
vào khoảng (ngày tháng)
sinh vào khoảng năm 150 trước Công lịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
circa
|
circa
circa (prep)
approximately, about, around, roughly, round about, on or about