Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chĩa
[chĩa]
|
fish-spear; pitchfork
Two-/three-pronged pitchfork
to point at ...; to aim at ...; to direct; to train upon
To point one's bayonet at someone
The gun's barrel was trained high
To direct the spearhead of the struggle at the main enemy
Từ điển Việt - Việt
chĩa
|
danh từ
đồ dùng cán dài, đầu có vài răng nhọn bằng gỗ hoặc bằng sắt, dùng để chĩa cá, đảo rơm, cỏ
chĩa cá
động từ
hướng thẳng vào mục tiêu
chĩa súng vào đồn địch; chĩa mũi nhọn đấu tranh