Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chát
[chát]
|
Clang; thump
to hit with a clang
the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs
tính từ.
Acrid
the green banana tastes pretty acrid
green banana (used as vegetable)
red grape wine
rather acrid
(nói về âm thanh) Clanging
guns clanged deafeningly
astringent, tart, strong
harsh/astringent wine, dry wine
Từ điển Việt - Việt
chát
|
tính từ
có vị hơi đắng làm cho lưỡi se lại
chuối chát; rượu chát
tiếng hai vật cứng đập vào nhau nghe chói tai
tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
(âm thanh) to và vang mạnh, gây cảm giác chói tai
súng nổ nghe chát tai