Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chan chát
[chan chát]
|
xem chát
tính từ
(nói về giọng nói) Jangling
a jangling voice
to lash out at somebody in a jangling voice
(nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
two perfectly symmetrical verses
danh từ
rat-tat
astringent
Từ điển Việt - Việt
chan chát
|
tính từ
hơi chát
ổi còn xanh ăn chan chát
nói xẳng và không nể nang, gây cho người nghe cảm giác khó chịu
mắng chan chát vào mặt nhau
hai vế câu đối nhau từng ý, từng từ một
hai câu thơ đối nhau chan chát