Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đe
[đe]
|
xem doạ
anvil
To be between the devil and the deep blue sea
Từ điển Việt - Việt
đe
|
danh từ
khối sắt hoặc thép làm bệ rèn, dùng để đập kim loại
đe thợ rèn
động từ
doạ cho sợ
đe đánh thằng bé