Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chung thuỷ
[chung thuỷ]
|
constant; loyal; faithful
Faithful wife
Loyal friendship
To be faithful to one's husband
The married couple swore to be faithful to each other
To cheat on somebody
Từ điển Việt - Việt
chung thuỷ
|
tính từ
tình cảm không thay đổi
vợ chồng chung thuỷ với nhau trọn đời