Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chuck
[t∫ʌk]
|
danh từ
tiếng cục cục (gà mái gọi con)
tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
nội động từ
cục cục (gà mái)
tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
ngoại động từ
(kỹ thuật) đặt vào bàn cặp
đặt vào ngàm
danh từ
(từ lóng) đồ ăn, thức ăn
(hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
sự ném, sự liệng, sự quăng
(thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
( số nhiều) trò chơi đáo lỗ
chơi đáo lỗ
ngoại động từ
day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)
day day nhẹ cằm người nào
ném, liệng, quăng, vứt
ném cho tôi xin bao diêm kia
bỏ phí, lãng phí
phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
bỏ, thôi
bỏ việc
bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
(từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
(xem) hand
vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng