Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chronic
['krɔnik]
|
tính từ
(y học) mạn, kinh niên
bệnh mạn
ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
những mối nghi ngờ đã ăn sâu
trở thành thói quen
thường xuyên, lắp đi lắp lại
(thông tục) rất khó chịu, rất xấu
Chuyên ngành Anh - Việt
chronic
['krɔnik]
|
Kỹ thuật
người bệnh kinh niên
Từ điển Anh - Anh
chronic
|

chronic

chronic (krŏnʹĭk) adjective

1. Of long duration; continuing: chronic money problems.

2. Lasting for a long period of time or marked by frequent recurrence, as certain diseases: chronic colitis.

3. Subject to a habit or pattern of behavior for a long time: a chronic liar.

 

[French chronique, from Latin chronicus, from Greek khronikos, of time, from khronos, time.]

chronʹically adverb

chronicʹity (krŏ-nĭsʹĭ-tē) noun

Synonyms: chronic, confirmed, habitual, inveterate. The central meaning shared by these adjectives is "having long had a habit or a disease": a chronic complainer; a confirmed bachelor; a habitual cheat; an inveterate smoker.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chronic
|
chronic
chronic (adj)
  • long-lasting, lingering, continuing, enduring, lasting, prolonged, protracted
    antonym: fleeting
  • habitual, persistent, ingrained, compulsive, inveterate, established, confirmed, long-standing
    antonym: occasional