Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho hay
[cho hay]
|
as a result; in conclusion; that proves/shows that...
In conclusion, failure or success must depend on oneself
to tell the news; to inform; to notify
Let me know if anything new comes up
Those to be informed/notified in case of an accident
Từ điển Việt - Việt
cho hay
|
thế mới biết rằng
cho hay việc thành bại là do mình
được tốt
có gì mới nhớ cho hay nhé