Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chime
[t∫aim]
|
danh từ
chuông hoà âm, chuông chùm
( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
hoà âm, hợp âm
(nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
ngoại động từ
đánh (chuông), rung (chuông)
gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
đánh giờ
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
nội động từ
rung, kêu vang (chuông)
( + in ) xen vào; phụ hoạ theo
xen vào câu chuyện
( + in , with ) phù hợp, khớp với
kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
cùng vần với
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chimes
|
chimes
chimes (n)
bells, glockenspiel, carillon