Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chia nhau
[chia nhau]
|
to divide; to share
To divide a money reward with one another
How did they share/divide the profits between them?