Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chase
[t∫eis]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
in
chase
of
theo đuổi
to
give
chase
đuổi theo
the
chase
sự săn bắn
a
keen
follower
of
the
chase
người thích đi săn bắn
khu vực săn bắn ( (cũng)
chace
)
thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
ngoại động từ
săn, săn đuổi
đuổi, xua đuổi
to
chase
all
fears
xua đuổi hết mọi sợ hãi
to
chase
oneself
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
go
chase
yourself
!
hãy chuồn cho mau!
danh từ
(ngành in) khuôn
danh từ
rãnh (để đặt ống dẫn nước)
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
ngoại động từ
chạm, trổ, khắc (kim loại)
gắn, đính
to
chase
a
diamond
in
gold
gắn hột kim cương vào vàng
tiện, ren (răng, đinh ốc)
Chuyên ngành Anh - Việt
chase
[t∫eis]
|
Hoá học
rãnh, hào (đặt ống nước); khấc, khía
Kỹ thuật
rãnh; cắt; rẵnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren
Sinh học
săn bắn
Toán học
theo dõi
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh; cắt; rẵnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chase
|
chase
chase
(n)
pursuit
, hunt, hunting
chase
(v)
pursue
, run after, hunt, hound, follow, trail, track, look for, search for, go after, go in pursuit of
race
, dash, rush, career, hurtle, hurry
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.