Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
follower
['fɔlouə]
|
danh từ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
người bắt chước, người theo gót
người tình của cô hầu gái
môn đệ, môn đồ
người hầu
(kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
follower
['fɔlouə]
|
Kỹ thuật
cơ cấu theo dõi; khâu bị dẫn (trong truyền động); lunet di động (máy tiện); ngón dò (chép hình)
Tin học
bộ theo dõi
Toán học
bộ phận tuỳ động, cơ cấu tuỳ động
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu theo dõi; khâu bị dẫn (trong truyền động); lunet di động (máy tiện); ngón dò (chép hình)
Từ điển Anh - Anh
follower
|

follower

follower (fŏlʹō-ər) noun

1. One who subscribes to the teachings or methods of another; an adherent: a follower of Gandhi.

2. A servant; a subordinate.

3. A fan; an enthusiast.

4. One that imitates or copies another: A successful marketing campaign will have many followers.

5. A machine element moved by another machine element.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
follower
|
follower
follower (n)
supporter, fan, admirer, hanger-on, devotee, disciple, adherent