Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • KenTDTV
  • 03/02/2025 13:47:01
  • Chúc anh chị em năm con rắn nhiều sức khoẻ, bình an, may mắn.
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 10:20:00
  • Cảm ơn anh, chúc anh và gia đình có nhiều sức khỏe và may mắn
  • TVA1worst
  • 03/02/2025 10:15:45
  • Chúc mừng năm mới Chế Ngọc và Bói!
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 09:25:57
  • ước gì trúng số nha chế vạn sự như ý mà ^^
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:32:34
  • Bói: chúc mừng năm mới em. Năm mới vạn sự như ý nhe em!
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:07:03
  • Đọc chơi: Don’t lose hope, something bigger than you is always watching over you. Trust and keep believing in the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:24:21
  • Hãy giữ nguyên hi vọng / Dù sóng gió dập dìu / Vì trời thương trời hiểu / Vạn sự cũng hanh thông!
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:23:07
  • Mở bát đầu năm, khai xuân hồng phát nheng chế ơi
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:22:50
  • HAPPY NEW YEAR EVERYONE!!!!!
  • bibobenvungtau
  • 27/01/2025 14:54:54
  • BaoNgoc
  • 22/01/2025 14:11:31
  • TVA: sao biết hay dạ?
  • TVA1worst
  • 22/01/2025 13:28:53
  • Chế Ngọc ở Châu Thành Bến Tre phải không?
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
danh từ
eo biển
lòng sông, lòng suối
kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)
(nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)
những nguồn tin mật
qua những nguồn thường lệ
đường điện báo
đường dây ngoại giao
(rađiô) kênh
(kiến trúc) đường xoi
(kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
đào rãnh, đào mương
chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)
chuyển
chuyển tin tức cho
hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)
(kiến trúc) bào đường xoi
Chuyên ngành Anh - Việt
channel
['t∫ænl]
|
Hoá học
kênh; lòng sông; eo biển
Kỹ thuật
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi; kênh
Sinh học
kênh
Tin học
kênh
Toán học
đường; dải sóng, kênh
Vật lý
đường; dải sóng, kênh
Xây dựng, Kiến trúc
lòng dẫn; lòng chảy; luồng, lạch, mương; eo biển; đường xoi
Từ điển Anh - Anh
channel
|

channel

channel (chanəl) noun

1. A path or link through which information passes between two devices. A channel can be either internal or external to a microcomputer. See also bus.

2. In communications, a medium for transferring information. Depending on its type, a communications channel can carry information (data, sound, and/or video) in either analog or digital form. A communications channel can be a physical link, such as the cable connecting two stations in a network, or it can consist of some electromagnetic transmission on one or more frequencies within a bandwidth in the electromagnetic spectrum, as in radio and television, or in optical, microwave, or voice-grade communication. See also analog, band, bandwidth, digital, electromagnetic spectrum, frequency. Also called circuit, line.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
channel
|
channel
channel (n)
  • station, network, frequency
  • canal, conduit, waterway, strait, passage
  • means, outlet, conduit, path, way, avenue, route
  • ditch, dike, groove, drain, trench, duct
  • channel (v)
    direct, conduct, feed, control, route