Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chớt nhả
[chớt nhả]
|
động từ & tính từ
(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour), use a non-serious language; flippant
to be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
Từ điển Việt - Việt
chớt nhả
|
động từ
đùa cợt quá trớn, thiếu đứng đắn với phụ nữ
buông lời chớt nhả