Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chịu thuế
[chịu thuế]
|
leviable; dutiable; customable; subject to taxation; taxable; ratable
Unemployment benefits are not counted as taxable income