Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ bảo
[chỉ bảo]
|
động từ
To recommend, to advise, admonish; edify, exhort
to advise (someone) about what is best to do
thoughtful recommendations
danh từ
advice, counsel
Từ điển Việt - Việt
chỉ bảo
|
động từ
dạy bảo một cách cụ thể
chỉ bảo cho con điều hơn lẽ thiệt; lời chỉ bảo ân cần