Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chế giễu
[chế giễu]
|
to ridicule; to mock; to jeer; to sneer; to call somebody names; to make fun of somebody/something; to make a fool of somebody
Satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
To make fun of somebody's name
No one likes being made a fool of
derisive; satirical
Từ điển Việt - Việt
chế giễu
|
động từ
nêu thành trò cười nhằm chỉ trích, phê phán
ca dao, tục ngữ trào phúng chế giễu thói hư tật xấu; chế giễu thói tham ăn tục uống