Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chắt
[chắt]
|
great-grandchild
Great-grandson
Great-granddaughter
Grandchildren and great-grandchildren
game of skill with sticks and a ball
to decant
To decant water from a cooking rice pot
Từ điển Việt - Việt
chắt
|
danh từ
con của cháu nội hay cháu ngoại
cháu chắt đầy nhà
trò chơi của trẻ em
đánh chắt
động từ
lấy một ít nước ra, để cái lại
chắt nước cơm