Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trai
[trai]
|
oyster
male
Từ điển Việt - Việt
trai
|
danh từ
động vật thân mềm, vỏ cứng, sống ở đáy nước
vòng cổ ngọc trai;
nấu nồi canh trai
cây cùng họ chò, gỗ mịn, nhựa dùng xảm thuyền
người thuộc nam giới, còn trẻ tuổi
cháu trai; các trai làng lên đường nhập ngũ
người đàn ông nhân tình
hai tay cầm hai quả hồng, quả chát phần chồng quả ngọt phần trai (ca dao)