Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chất vấn
[chất vấn]
|
to question; to interpellate
The cooperative members have the right to criticize and question the management committee
To question somebody at a meeting
Interpellation
Từ điển Việt - Việt
chất vấn
|
động từ
hỏi cặn kẽ và yêu cầu phải giải thích, trả lời
quốc hội chất vấn thành viên chính phủ