Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấn thương
[chấn thương]
|
(y học) trauma
Slight trauma in the head
Traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit
Brain injury; cranial traumatism
Post-traumatic amnesia
Từ điển Việt - Việt
chấn thương
|
tính từ hay danh từ
bị tổn thương ở bộ phận cơ thể do va chạm mạnh
bị tai nạn, đầu bị chấn thương nhẹ