Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng
[chứng]
|
disease; trouble
the coughing trouble
bad habit; vice
The bad habit of blabbing
Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
evidence; proof
To cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
to bear witness to ....; to testify; to attest
Từ điển Việt - Việt
chứng
|
danh từ
dấu hiệu cơ thể đang có bệnh
chứng sốt; chứng đau đầu kinh niên
thói xấu
chứng nào tật nấy
4. cái dựa vào để làm căn cứ là có thật
vật chứng
động từ
bằng cớ rõ ràng
người làm chứng