Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy theo
[chạy theo]
|
to run after ....
To run after profits
(nghĩa bóng) to be a slave to ...
To follow fashion; to be a slave to fashion; to be a fashion victim
Từ điển Việt - Việt
chạy theo
|
động từ
tìm cách có được
chạy theo thành tích; chạy theo mốt
vội vàng theo chân ai
thằng bé chạy theo mẹ ra đồng