Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mốt
[mốt]
|
one
Twenty-one
first
The twenty-first of April
ten
One hundred and ten
hundred
One thousand and one hundred
(từ gốc tiếng Pháp là Mode) fashion; vogue
The fashion for long hair/miniskirts
Short hair is in fashion this year; The fashion is for short hair this year
Big weddings are no longer in fashion
It's the fashion; It's fashionable
To set the fashion
To wear the latest fashions; To dress in the latest fashion
To become the fashion; to come into fashion
(ngữ pháp) (từ gốc tiếng Pháp là Mode) mood
Từ điển Việt - Việt
mốt
|
danh từ
ngày kia
ngày mốt là xong
kiểu sinh hoạt, ăn mặc được ưa chuộng
chiếc áo hợp mốt
từng đơn vị số đếm từ hàng chục trở lên
sáu mươi mốt
tính từ
hợp thời trang
bộ váy hợp mốt