Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chóng vánh
[chóng vánh]
|
tính từ
Prompt, expeditious, speedy
everything was done promptly thanks to good preparations
to be expeditious in settling business, to expedite business
Từ điển Việt - Việt
chóng vánh
|
tính từ
rất nhanh, dễ dàng
công việc được giải quyết chóng vánh; bài làm chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt