Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cháo
[cháo]
|
danh từ.
Gruel, soup, rice gruel
fish gruel
rice porridge
chitterling gruel
chitterling gruel coloured, dirty grey
to know by heart, to have at one's fingertips
ungrateful
eat at the restaurant or at the market; be without a home
pay first and then get what one has paid for
live in privation/in want
Từ điển Việt - Việt
cháo
|
danh từ
món ăn bằng gạo hoặc bột, nấu nhừ và loãng, có thêm thịt, cá
cháo sườn; cháo trắng