Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cháo lòng
[cháo lòng]
|
danh từ
pig's tripes soup
dirty, greasy
dirty (greasy) pants
Từ điển Việt - Việt
cháo lòng
|
danh từ
cháo nấu bằng gạo với lòng lợn, hành, tiêu,...
tính từ
từ trắng ngả sang vàng nâu vì bẩn
quần áo màu cháo lòng