Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chán ngán
[chán ngán]
|
utterly discontented; sick/tired/weary of ...
He was utterly discontented with his life as a mercenary
A sigh of utter discontent
A weary smile
Từ điển Việt - Việt
chán ngán
|
động từ
buồn rầu, không còn thích thú
tiếng thở dài chán ngán