Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chán chê
[chán chê]
|
more than enough; for a long time
we ate more than enough but there was still plenty of food left
we waited longer than enough without seeing him show up
to overflowing; to satiety
Từ điển Việt - Việt
chán chê
|
tính từ
lâu, nhiều đến mức không thiết nữa
ăn cho đến chán chê thì thôi; ngắm nghía chán chê