Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ceremonial
[,seri'mounjəl]
|
danh từ
nghi lễ; nghi thức
những nghi thức tôn giáo
được tiến hành với đầy đủ nghi thức cần thiết
tính từ
trịnh trọng; long trọng
quần áo nghi lễ; lễ phục
một dịp long trọng
Từ điển Anh - Anh
ceremonial
|

ceremonial

ceremonial (rə-mōʹnē-əl) adjective

1. Of, appropriate to, or characterized by ceremony; formal or ritual.

2. Involved or used in ceremonies: ceremonial garb.

noun

1. A set of ceremonies prescribed for an occasion; a ritual.

2. A ceremony or rite.

ceremoʹnialism noun

ceremoʹnialist noun

ceremoʹnially adverb