Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
centigrade
['sentigreid]
|
tính từ, viết tắt là C ; cũng Celsius
thuộc hoặc sử dụng thang chia nhiệt độ lấy điểmđông của nước là 0 và điểm sôi của nước là 100; bách phân
nhiệt kế bách phân
Chuyên ngành Anh - Việt
centigrade
['sentigreid]
|
Kỹ thuật
độ bách phân
Toán học
độ bách phân
Vật lý
độ bách phân
Xây dựng, Kiến trúc
độ bách phân
Từ điển Anh - Anh
centigrade
|

centigrade

centigrade (sĕnʹtĭ-grād) adjective

Abbr. C, cent.

Celsius.

[French : centi-, centi- + grade, degree (from Italian grado, rank, degree, from Latin gradus, step).]