Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cardinal
['kɑ:dinl]
|
tính từ
chính, chủ yếu, cốt yếu
nhân tố chủ yếu
(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
số từ chỉ số lượng
đỏ thắm
bốn phương ( Đông, Tây, Nam, Bắc)
danh từ
giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
màu đỏ thắm
Chuyên ngành Anh - Việt
cardinal
['kɑ:dinl]
|
Kỹ thuật
bản, chính
Sinh học
cá sơn
Toán học
bản, chính
Vật lý
(thuộc) cơ điểm
Từ điển Anh - Anh
cardinal
|

cardinal

 

 

cardinal (kärʹdn-əl, kärdʹnəl) adjective

1. Of foremost importance; paramount: a cardinal rule; cardinal sins.

2. Color. Dark to deep or vivid red.

noun

1. Abbr. Card. Roman Catholic Church. A high church official, ranking just below the pope, who has been appointed by a pope to membership in the College of Cardinals.

2. Color. A dark to deep or vivid red.

3. A North American finch (Cardinalis cardinalis) having a crested head, a short, thick bill, and bright red plumage in the male.

4. A short, hooded cloak, originally of scarlet cloth, worn by women in the 18th century.

5. A cardinal number.

 

[Middle English, from Late Latin cardinālis, principal, pivotal, from Latin, serving as a hinge, from cardō, cardin-, hinge.]

carʹdinalship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cardinal
|
cardinal
cardinal (adj)
basic, fundamental, key, prime, serious, important, chief, principal, essential, central, core
antonym: secondary