Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cam lòng
[cam lòng]
|
To content oneself (with); consent (to something), agree (to something); resign oneself to, make up one's mind to (cũng cam tâm )
To my forebears I still owe an heir
Từ điển Việt - Việt
cam lòng
|
động từ
tự bằng lòng trước việc gì
Thôi anh thương hay là ghét em cũng cam lòng, còn phận em đây không thể nào ghét anh được, nếu em ghét anh thì em biết thương ai? (Hồ Biểu Chánh)