Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cai nghiện
[cai nghiện]
|
to treat somebody for alcohol/drug addiction; to wean somebody off alcohol/drugs; to detoxicate; to detoxify
He's determined to undergo detoxification to start a new life
Rehabilitation center; detoxification center
Từ điển Việt - Việt
cai nghiện
|
động từ
từ bỏ nghiện ngập
Mấy hôm sau, khối phố gọi ông Hy đi trại cai nghiện. (Tô Hoài)